Có 2 kết quả:

砖红土 zhuān hóng tǔ ㄓㄨㄢ ㄏㄨㄥˊ ㄊㄨˇ磚紅土 zhuān hóng tǔ ㄓㄨㄢ ㄏㄨㄥˊ ㄊㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

red brick clay

Từ điển Trung-Anh

red brick clay